Văn bản theo lĩnh vực: Khuyến công

STT Số kí hiệu Ngày ban hành Trích yếu File đính kèm
1 22/2023/QĐ-UBND 11/07/2023 Quyết định v/v sửa đổi, bổ sung một số điều của Quy định về tổ chức thực hiện và quản lý, sử dụng kinh phí khuyến công trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk ban hành kèm theo Quyết định số 22/2019/QĐ-UBND ngày 06/11/2019 của Ủy ban
2 350/HĐBC 16/03/2023 Triển khai kế hoạch bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh năm 2023
3 453/QĐ-UBND 13/03/2023 Quyết định thành lập Hội đồng bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2023
4 256/QĐ-UBND 16/02/2023 Quyết định ban hành kế hoạch bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2023
5 03/2021/QĐ-UBND 21/01/2021 Sửa đổi, bổ sung một số Điều của Quy chế tổ chức bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk ban hành kèm theo Quyết định số 12/2016/QĐ-UBND ngày 15/3/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh
6 03/2021/QĐ-UBND 21/01/2021 Quyết định Sửa đổi, bổ sung một số Điều của Quy chế tổ chức bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk ban hành kèm theo Quyết định số 12/2016/QĐ-UBND ngày 15/3/2016 của Ủy ban nhân dân tỉnh
7 1491/QĐ-UBND 16/06/2021 Quyết định Ban hành Chương trình khuyến công tỉnh Đắk Lắk giai đoạn 2021-2025
8 Thông tư 17/2018/TT-BCT 09/07/2018 Thông tư 17/2018/TT-BCT ngày 10/07/2018 của Bộ Công Thương ban hành sửa đổi, bổ sung Thông tư 36/2013/TT-BCT về xây dựng kế hoạch, tổ chức thực hiện và quản lý kinh phí khuyến công quốc gia.
9 3702/QD-UBND 13/12/2016 Ban hành kế hoạch bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2017
10 430/QĐ-UBND 01/03/2017 Thành lập Hội đồng Bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk
11 12 /2016/QĐ-UBND 14/03/2016 Quy chế tổ chức bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,086.35 16,248.84 16,769.95
CAD 18,195.12 18,378.91 18,968.33
CNY 3,456.34 3,491.25 3,603.76
EUR 26,544.10 26,812.22 27,999.27
GBP 30,775.52 31,086.38 32,083.34
HKD 3,179.16 3,211.27 3,314.26
JPY 160.26 161.88 169.61
SGD 18,307.44 18,492.37 19,085.43
USD 25,148.00 25,178.00 25,488.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây