Bản tin giá cả thị trường nông sản ngày 01/4/2025

Khảo sát cho thấy, giá tiêu hôm nay 01/04 được giao dịch ở mức 158.000 – 159.000 đồng/kg, giảm 1.000 đồng/kg tại tất cả các địa phương sản xuất trọng điểm.
Trong đó, giá tiêu tại hai tỉnh Đắk Lắk và Đắk Nông được đưa về mốc 159.000 đồng/kg. Tại các địa phương khác như Gia Lai, Bà Rịa - Vũng Tàu, Bình Phước và Đồng Nai, giá tiêu giảm xuống còn 158.000 đồng/kg.
 Tiêu
Tỉnh/huyện
(khu vực khảo sát)
Giá thu mua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Thay đổi so với hôm qua
(Đơn vị: VNĐ/kg)
Đắk Lắk 159.000 -1.000
Gia Lai 158.000 -1.000
Đắk Nông 159.000 -1.000
Bà Rịa - Vũng Tàu 158.000 -1.000
Bình Phước 158.000 -1.000
Đồng Nai 158.000 -1.000
Cà phê    
TT nhân xô Giá trung bình Thay đổi
Đắk Lăk 133,000 +700
Lâm Đồng 132,000 +800
Gia Lai 132,800 +600
Đắk Nông 133,000 +700
Tỷ giá USD/VND 25,350 -20
Cà phê Robusta London   5.337 USD/tấn
Cà phê Arabica New York   379.95 Cent/lb
ĐIỀU (giá điều thô tại các tỉnh)
Loại điều Giá chi tiết đ/kg Thay đổi
Đăk Lăk 44.000 +2.000
Đăk Nông 43.000 +2.000
Gia Lai 41.000 +2.000
Kon Tum 42.500 +2.000
Lâm Đồng 42.000 +2.000
Giá Hạt Điều Xuất Khẩu (đ/kg)  
Hạt điều nhân trắng W240 xuất khẩu 180.000 - 350.000  
Hạt điều nhân trắng W320 xuất khẩu 170.000 - 340.000  
Hạt điều nhân trắng W450 xuất khẩu 130.000 - 310.000  
Hạt điều vỡ đôi WS nhân trắng xuất khẩu 147.000 - 240.000  
Tham khảo giá mật ong trong nước
Loại mật ong rừng   Giá thị trường (VNĐ/lít)
Mật ong khoái rừng 700.000 – 800.000 -
Mật ong ruồi rừng 1.2triệu – 1.5triệu -
Mật ong rừng U Minh 600.000-800.000 -
Mật ong rừng Tây Bắc 550.000-700.000 -
Loại mật ong nuôi    
Mật ong hoa nhãn 250.000đ – 300.000 -
Mật ong hoa cà phê 200.000đ – 250.000 -
Mật ong hoa tràm 200.000đ – 250.000 -
Mật ong hoa bạc hà 300.000đ – 400.000 -
Mật ong hoa vải 180.000đ – 250.000 -
Mật ong hoa keo 120.000đ – 230.000 -
Tham khảo giá cao su tại thị trường trong nước
Tên công ty Loại mủ Giá cả
Mang Yang Mủ nước loại 1 433 đồng/TSC
Mủ nước loại 2 429 đồng/TSC
Mủ đông tạp loại 1 436 đồng/TSC
Mủ đông tạp loại 2 382 đồng/TSC
Bình Long Mủ nước 386-396 đồng/TSC
Mủ tạp DRC 60% 14.000 đồng/kg
Phú Riềng Mủ nước 440 đồng/TSC
Mủ tạp 400 đồng/TSC
Bà Rịa TSC từ 30 trở lên 442 đồng/TSC
TSC từ 25 đến dưới 30 447 đồng/TSC
TSC từ 20 đến dưới 25 452 đồng/TSC
Mủ chén độ DRC trên 50% 18.000đồng/kg
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới
Thị trường hàng hóa ĐVT Giá hàng hóa
Đường UScents/lb 18.86
Cao su thế giới JPY/kg 196.90
CAO SU RSS3, TSR20    
Giá cao su Tokyo(TOCOM) Kg/Yên  341.00
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải Tấn/nhân dân tệ 16.640
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore Sing/tấn 197.00
GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
Tên loại Sầu Riêng Giá Hôm Nay (VNĐ/kg)            Thay đổi
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ    
Sầu riêng Ri6 đẹp 62.000 – 65.000 -
Sầu riêng Ri6 xô 42.000 – 45.000 -
Sầu riêng Thái đẹp 77.000 – 80.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 57.000 – 60.000 -
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ    
Sầu riêng Ri6 đẹp 60.000 – 62.000 -
Sầu riêng Ri6 xô 42.000 – 45.000 -
Sầu riêng Thái đẹp 75.000 – 77.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 65.000 – 67.000 -
KHU VỰC TÂY NGUYÊN    
Sầu riêng Ri6 đẹp 62.000 – 65.000 -
Sầu riêng Ri6 xô 42.000 – 45.000 -
Sầu riêng Thái đẹp 77.000 – 80.000 -
Sầu Riêng Thái Mua Xô 57.000 – 64.000 -
GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
Loại Bơ Giá lẻ tại thị trường  
Giá bơ 034 45.000 – 58.000 Đắk Lắk, Lâm Đồng
Giá bơ 036 30.000 – 35.000 Lâm Đồng, Đắk Lắk
Giá bơ Booth 35.000 – 40.000 Đắk Lắk, Đà Lạt
Giá bơ sáp Đăk Lăk 18.000 – 22.000 Đắk Lắk

GIÁ HẠT MACCA
Giá macca tươi Giá cả (đ/kg)  
Giá mắc ca tươi Đăk Lăk 70,000 – 90,000 -
Giá mắc ca tươi Lâm Đồng 67,000 – 90,000 -
Giá mắc ca tươi Đắk Nông 69,000 – 95,000 -
Giá mắc ca tươi Bình Định 75,000 – 120,000 -
Giá hạt mắc ca sấy khô    
Giá hạt macca Đắk Lắk 330.000 – 360.000 -
Giá hạt macca Lâm Đồng 330.000 – 360.000 -
Giá hạt mắc ca Đắk Nông 330.000 – 360.000 -

GIÁ CA CAO
Phân loại Giá cả/kg/VNĐ  
Hạt ca cao xô 60.000 – 65.000 -
Hạt ca cao lên men loại I 68,000 – 71,000 -
Cacao lên men loại II 83,000 – 85,000 -
Ca cao lên men loại III 90,000 – 94,000 -
Giá ca cao tươi 6,200 – 6,500 -
Bột cacao nguyên chất 140,000 – 180,000 -

 
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,600.47 16,768.15 17,305.24
CAD 18,543.06 18,730.37 19,330.31
CNY 3,557.94 3,593.88 3,708.99
EUR 29,510.52 29,808.61 31,066.48
GBP 34,153.54 34,498.53 35,603.54
HKD 3,244.58 3,277.36 3,402.69
JPY 171.03 172.76 181.90
SGD 19,828.89 20,029.18 20,712.12
USD 26,000.00 26,030.00 26,390.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây