Mã số | Tên | Cơ quan Công bố/Công khai | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
B-BCT-275055-TT | Đăng ký thực hiện hoạt động mua bán hàng hóa qua cửa khẩu phụ, lối mở biên giới | Bộ Công thương | Sở Công Thương | Thương mại biên giới và miền núi |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,972.98 | 17,144.43 | 17,693.40 |
CAD | 18,618.83 | 18,806.90 | 19,409.10 |
CNY | 3,615.22 | 3,651.74 | 3,768.67 |
EUR | 30,265.01 | 30,570.72 | 31,860.44 |
GBP | 34,706.83 | 35,057.40 | 36,179.96 |
HKD | 3,296.38 | 3,329.68 | 3,456.98 |
JPY | 172.18 | 173.92 | 183.11 |
SGD | 20,024.51 | 20,226.77 | 20,916.25 |
USD | 26,175.00 | 26,205.00 | 26,445.00 |