Mã số | Tên | Cơ quan Công bố/Công khai | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực |
---|---|---|---|---|
B-BCT-275010-TT | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện | Bộ Công thương | Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Công nghiệp địa phương |
B-BCT-275009-TT | Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh | Bộ Công thương | Ủy ban nhân dân cấp tỉnh | Công nghiệp địa phương |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 15,786.10 | 15,945.55 | 16,457.81 |
CAD | 17,795.56 | 17,975.31 | 18,552.78 |
CNY | 3,346.13 | 3,379.92 | 3,489.03 |
EUR | 26,186.52 | 26,451.03 | 27,623.56 |
GBP | 30,644.88 | 30,954.42 | 31,948.85 |
HKD | 3,081.01 | 3,112.13 | 3,212.11 |
JPY | 160.75 | 162.37 | 170.14 |
SGD | 17,990.91 | 18,172.63 | 18,756.44 |
USD | 24,545.00 | 24,575.00 | 24,895.00 |