Công ty TNHH Sản xuất và Thương Mại Hoàng Thụ

Lượt xem: 1194
  • Mã doanh nghiệp: 6001424450
  • Lĩnh vực kinh doanh: Vật liệu xây dựng
  • Tỉnh / Thành phố: Ea Kar
  • Mã số thuế: 6004214450
  • Ngày thành lập: 05/03/2014
  • Địa chỉ: Thôn Chư Cúc, xã Ea Kmút, huyện Ea Kar, tỉnh Đắk Lắk
  • Điện thoại: 0944.203.583
  • Email: hoangthu473@gmail.com

Tổng số điểm của doanh nghiệp là: 6 trong 2 đánh giá

Xếp hạng: 3 - 2 phiếu bầu
Click để đánh giá doanh nghiệp
Công ty TNHH SX và TM Hoàng thụ tại Đắk Lắk là một đơn vị sản xuất vật liệu xây dựng không nung trên địa bàn Tây Nguyên. Công ty đã đầu tư khá mạnh vào các dây chuyềnxản xuất và đã cho ra đời các sản phẩm ngói không nung khá đa dạng, phong phú, chất lượng sản phẩm tốt đáp ứng được nhu cầu của thị trường. Thị trường cần hướng tới: Thị trường trong nước. Ngói màu không nung là sản phẩm mới trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk đang được ưa chuộng trên thị trường nhờ áp dụng công nghệ máy móc hiện đại nên sản phẩm làm ra có tính cạnh tranh cao, cung ứng một cách toàn diện, có chất lượng cao, mẫu mã đẹp đáp ứng nhu cầu và mong muốn của từng đối tượng khách hàng. Công ty sẽ duy trì sự hài lòng và gắn bó lâu dài, đảm bảo là đối tác tin cậy của khách hàng.
Các dòng sản pẩm:
Ngói lợp chính:
Kích thước: daøi 42 x roäng 34cm;
Định mức: 9 viên/m2

Trọng lượng: 3,6kg – 3,8kg
Ngói Nóc:
Kích thước: 24 x 33 cm;
Định mức: 3,5 viên/mét dài;
Trọng lượng: 3,7kg/viên
Ngói RÌA:
Kích thước: 42 x 18 cm;
Định mức: 2,5 viên/mét dài;
Trọng lượng: 3,6kg – 3,8kg
Ngói cuoái rìa: 
Kích thước: 42 x 34 cm;
Trọng lượng: 3,9kg/viên
Ngói bò nóc cuối mái:  
Kích thước: 38 x 21 cm;
Trọng lượng: 3,9kg/viên
Ngói cuối nóc:
Kích thước: 33 x 24 cm;
Trọng lượng: 6,2kg/viên
Ngói bò chạc 3 chữ Y :
Kích thước: 40 x 38 cm;
Trọng lượng: 6,0kg/viên
Ngói bò chạc 4: Kích thước: 40 x 40 cm; Trọng lượng: 7,0kg/viên
Ngói bò chạc 3 chữ T:
Kích thước: 23 x 46 cm;
Trọng lượng: 7,1kg/viên
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,086.35 16,248.84 16,769.95
CAD 18,195.12 18,378.91 18,968.33
CNY 3,456.34 3,491.25 3,603.76
EUR 26,544.10 26,812.22 27,999.27
GBP 30,775.52 31,086.38 32,083.34
HKD 3,179.16 3,211.27 3,314.26
JPY 160.26 161.88 169.61
SGD 18,307.44 18,492.37 19,085.43
USD 25,148.00 25,178.00 25,488.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây