Ngói lợp chính: Kích thước: daøi 42 x roäng 34cm; Định mức: 9 viên/m2 Trọng lượng: 3,6kg – 3,8kg |
![]() |
Ngói Nóc: Kích thước: 24 x 33 cm; Định mức: 3,5 viên/mét dài; Trọng lượng: 3,7kg/viên |
![]() |
Ngói RÌA: Kích thước: 42 x 18 cm; Định mức: 2,5 viên/mét dài; Trọng lượng: 3,6kg – 3,8kg |
![]() |
Ngói cuoái rìa: Kích thước: 42 x 34 cm; Trọng lượng: 3,9kg/viên |
![]() |
Ngói bò nóc cuối mái: Kích thước: 38 x 21 cm; Trọng lượng: 3,9kg/viên |
![]() |
Ngói cuối nóc: Kích thước: 33 x 24 cm; Trọng lượng: 6,2kg/viên |
![]() |
Ngói bò chạc 3 chữ Y : Kích thước: 40 x 38 cm; Trọng lượng: 6,0kg/viên |
![]() |
Ngói bò chạc 4: Kích thước: 40 x 40 cm; Trọng lượng: 7,0kg/viên | ![]() |
Ngói bò chạc 3 chữ T: Kích thước: 23 x 46 cm; Trọng lượng: 7,1kg/viên |
![]() |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,988.40 | 17,160.00 | 17,709.48 |
CAD | 18,637.72 | 18,825.98 | 19,428.80 |
CNY | 3,615.07 | 3,651.59 | 3,768.51 |
EUR | 30,280.44 | 30,586.30 | 31,876.68 |
GBP | 34,812.22 | 35,163.86 | 36,289.82 |
HKD | 3,296.55 | 3,329.85 | 3,457.16 |
JPY | 171.97 | 173.71 | 182.89 |
SGD | 20,029.19 | 20,231.50 | 20,921.14 |
USD | 26,155.00 | 26,185.00 | 26,445.00 |