Hội Bảo vệ  quyền lợi người tiêu dùng Đắk Lắk: kết quả hoạt động sáu tháng đầu năm nhiệm vụ trọng tâm sáu tháng cuối năm 2020

Hội Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Đắk Lắk: kết quả hoạt động sáu tháng đầu năm nhiệm vụ trọng tâm sáu tháng cuối năm 2020

 04:05 21/08/2020

Ngày 21/8/2020, Hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đã tiến hành sơ kết 6 tháng đầu năm 2020, triển khai nhiệm vụ cho 6 tháng cuối năm 2020. Tổ chức của Hội BVQLNTD đã phát triển trên toàn tỉnh được 12 Chi hội ở các ngành, phường, xã trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột và một Câu lạc bộ Người tiêu dùng thông thái trực thuộc Tỉnh Hội. Ở cấp huyện, thị xã đã có 09 Hội cấp huyện đã được thành lập và đi vào hoạt động (gồm Hội huyện M’Đrắk, Lắk, Krông Năng, Krông Pắk, Cư Kuin, Ea Hleo, Cư Mgar, Ea Ka và Thị xã Buôn Hồ) trên tổng số 15 huyện, Thành phố, thị xã trên địa bàn toàn tỉnh.
Hội Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Đắk Lắk: Sơ kết hoạt động 6 tháng đầu năm 2019, phương hướng nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2019.

Hội Bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng Đắk Lắk: Sơ kết hoạt động 6 tháng đầu năm 2019, phương hướng nhiệm vụ 6 tháng cuối năm 2019.

 22:07 03/07/2019

Ngày 3/7/2019, Hội bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng đã tiến hành sơ kết 6  tháng đầu năm 2019, triển khai phương hướng nhiệm cho 6 tháng cuối năm 2019. Tổ chức của Hội BVQLNTD đã phát triển trên toàn tỉnh được 12 Chi hội ở các ngành, phường, xã trên địa bàn Thành phố Buôn Ma Thuột và một Câu lạc bộ Người tiêu dùng thông thái trực thuộc Tỉnh Hội. Ở cấp huyện, thị xã đã có 09 Hội cấp huyện đã được thành lập và đi vào hoạt động (gồm Hội huyện M’Đrắk, Lắk, Krông Năng, Krông Pắk, Cư Kuin, Ea Hleo, Cư Mgar, Ea Ka và Thị xã Buôn Hồ) trên tổng số 15 huyện, Thành phố, thị xã trên địa bàn toàn tỉnh.
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,542.79 16,709.89 17,245.90
CAD 18,212.53 18,396.50 18,986.61
CNY 3,452.70 3,487.58 3,599.99
EUR 26,943.10 27,215.25 28,420.33
GBP 31,406.75 31,723.99 32,741.62
HKD 3,179.47 3,211.58 3,314.60
JPY 158.48 160.08 167.74
SGD 18,433.15 18,619.34 19,216.61
USD 25,220.00 25,250.00 25,450.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây