Tiêu | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 83.000 | - |
Gia Lai | 81.500 | - |
Đắk Nông | 83.000 | - |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 85.000 | - |
Bình Phước | 84.000 | - |
Đồng Nai | 82.500 | - |
Cà phê | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,289 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lăk | 41,400 | -400 |
Lâm Đồng | 40,800 | -400 |
Gia Lai | 41,300 | -400 |
Đắk Nông | 41,300 | -400 |
Tỷ giá USD/VND | 22,680 | 0 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Tác giả: Phan Hữu Thành - TTKC
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,619.66 | 16,787.54 | 17,318.56 |
CAD | 18,231.27 | 18,415.43 | 18,997.94 |
CNY | 3,450.79 | 3,485.65 | 3,596.45 |
EUR | 26,965.42 | 27,237.79 | 28,431.59 |
GBP | 31,498.50 | 31,816.67 | 32,823.09 |
HKD | 3,178.61 | 3,210.72 | 3,312.28 |
JPY | 158.40 | 160.00 | 167.58 |
SGD | 18,445.49 | 18,631.80 | 19,221.16 |
USD | 25,229.00 | 25,259.00 | 25,459.00 |