Văn bản theo chủ đề: Văn bản điều hành

STT Số kí hiệu Ngày ban hành Trích yếu
1 350/HĐBC 16/03/2023 Triển khai kế hoạch bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh năm 2023
2 453/QĐ-UBND 13/03/2023 Quyết định thành lập Hội đồng bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2023
3 256/QĐ-UBND 16/02/2023 Quyết định ban hành kế hoạch bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk năm 2023
4 911/QĐ-BCT 11/04/2019 Quyết định về việc ban hành Quy chế xét chọn Doanh nghiệp xuất khẩu uy tín
5 30/2022/TT-BCT 29/12/2022 Thông tư bãi bỏ khoản 1 điều 2 Thông tư số 19/2014/TT-BCT ngày 18 tháng 6 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Công Thương ban hành mẫu hợp đồng mua bán điện phục vụ mục đích sinh hoạt
6 42/2022/TT-BCT 29/12/2022 Thông tư Quy định về kiểm tra hoạt động điện lực và sử dụng điện , giải quyết tranh chấp hợp đồng mua bán điện
7 1609/QĐ-BTNMT 19/07/2022 Quyết định về việc công bố giá trị dòng chảy tối thiểu ở hạ lưu các hồ chứa, đập dâng của các công trình thuỷ lợii, thuỷ điện
8 0727/XNK-NS 09/07/2020 V/v cập nhật quy định của Ả-rập Xê-út liên quan đến thuế suất thuế nhập khẩu đối với một số loại hàng hóa
9 0737/XNK-NS 13/07/2020 V/v cơ chế quản lý hạn ngạch thuế quan nhập khẩu đối với một số mặt hàng nông, thủy sản theo Hiệp định EVFTA
10 0736/XNK-NS 13/07/2020 v/v quy định mới của Hàn Quốc liên quan đến việc tiếp nhận trực tuyến hồ sơ nhập khẩu thực phẩm
11 2532/BCT-XNK 08/04/2020 Trung Quốc tăng cường áp dụng các biện pháp quản lý tại cửa khẩu biên giới nhằm phòng, chống dịch Covid-19
12 430/QĐ-UBND 01/03/2017 Quyết định Thành lập Hội đồng Bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu tỉnh Đắk Lắk
13 2284/BCT-TTTN 20/03/2017 Công văn về việc điều hành kinh doanh xăng dầu
14 12255/BCT-TTTN 19/12/2016 Điều hành kinh doanh xăng dầu trong nước
Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
Code Buy Transfer Sell
AUD 16,121.66 16,284.50 16,820.26
CAD 18,077.48 18,260.08 18,860.83
CNY 3,423.46 3,458.04 3,572.35
EUR 26,475.36 26,742.79 27,949.19
GBP 30,873.52 31,185.37 32,211.36
HKD 3,153.19 3,185.04 3,289.82
JPY 156.74 158.32 166.02
SGD 18,143.91 18,327.18 18,930.14
USD 25,088.00 25,118.00 25,458.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây