STT | Số kí hiệu | Ngày ban hành | Trích yếu | File đính kèm |
---|---|---|---|---|
1 | Mẫu số 01 | 19/09/2023 | Mẫu số 01 - Đơn đề nghị/Tờ trình tham gia hoạt động khuyến công | |
2 | 350/HĐBC | 16/03/2023 | Triển khai kế hoạch bình chọn sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp tỉnh năm 2023 |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,619.66 | 16,787.54 | 17,318.56 |
CAD | 18,231.27 | 18,415.43 | 18,997.94 |
CNY | 3,450.79 | 3,485.65 | 3,596.45 |
EUR | 26,965.42 | 27,237.79 | 28,431.59 |
GBP | 31,498.50 | 31,816.67 | 32,823.09 |
HKD | 3,178.61 | 3,210.72 | 3,312.28 |
JPY | 158.40 | 160.00 | 167.58 |
SGD | 18,445.49 | 18,631.80 | 19,221.16 |
USD | 25,229.00 | 25,259.00 | 25,459.00 |