TIÊU | ||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Đắk Lắk | 80,000 | +500 |
Gia Lai | 78,500 | +500 |
Đắk Nông | 80,000 | +500 |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 81,000 | +500 |
Bình Phước | 80,000 | +500 |
Đồng Nai | 78,500 | +500 |
CÀ PHÊ | ||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi |
FOB (HCM) | 2,093 | Trừ lùi: +55 |
Đắk Lắk | 39,800 | +100 |
Lâm Đồng | 39,200 | +100 |
Gia Lai | 39,700 | +100 |
Đắk Nông | 39,700 | +100 |
Tỷ giá USD/VND | 22,700 | 0 |
ĐIỀU | ||
Giá điều Đăk Lăk | 26,000 VND – 31,000 VND | |
Giá điều Đồng Nai | 24,500 VND – 32,500 VND | |
Giá hạt điều tươi Bình Phước | 25,000 VND – 29,000 VND | |
Giá điều Gia Lai | 26,000 VND – 31,500 VND | |
Giá điều Đăk Nông | 25,000 VND – 31,000 VND |
Tác giả: H Him Ni?
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 16,449.52 | 16,615.68 | 17,148.68 |
CAD | 18,122.87 | 18,305.92 | 18,893.15 |
CNY | 3,445.43 | 3,480.23 | 3,592.41 |
EUR | 26,845.74 | 27,116.91 | 28,317.66 |
GBP | 31,555.52 | 31,874.27 | 32,896.74 |
HKD | 3,171.39 | 3,203.42 | 3,306.18 |
JPY | 157.44 | 159.03 | 166.63 |
SGD | 18,368.57 | 18,554.11 | 19,149.29 |
USD | 25,224.00 | 25,254.00 | 25,474.00 |