BCT-275209 |
Cấp Sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |
BCT-275208 |
Cấp giấy phép hoạt động phân phối điện đến cấp điện áp 35 kV tại địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |
BCT-275207 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |
BCT-275206 |
Cấp giấy phép hoạt động bán lẻ điện đến cấp điện áp 0,4kV tại địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |
BCT-275205 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |
BCT-275204 |
Cấp giấy phép hoạt động phát điện đối với nhà máy điện có quy mô dưới 03MW đặt tại địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |
BCT-275203 |
Cấp sửa đổi, bổ sung giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |
BCT-275202 |
Cấp giấy phép hoạt động tư vấn chuyên ngành điện thuộc thẩm quyền cấp của địa phương |
Bộ Công thương |
- Chủ tịch Ủy ban nhân dân cấp tỉnh
- Sở Công Thương
|
Điện |