Sở Công Thương Đắk Lắk

https://socongthuong.daklak.gov.vn


Giá cả thị trường ngày 25/9/2018 (tham khảo tại đây)

GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 25/9/2018
Giá mủ nước Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 10.400 (đ/kg) Mủ đông khô 9.400 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 9.200 (đ/kg) Mủ đông vừa 8.400 (đ/kg)

235 (đ/độ TSC)

(25.0 tr/tấn)

240 (đ/độ TSC)

(25.5 tr/tấn)

Mủ chén ướt 7.200 (đ/kg) Mủ đông ướt 7.600 (đ/kg)
Mủ tạp 10.400 (đ/kg) Mủ tận thu 3.800 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)

SVR CV50 31,600 (đ/kg) SVR 10 29,600 (đ/kg) Latex HA 20,200 (đ/kg)
SVR CV60 31,400 (đ/kg)

SVR 20

29,300 (đ/kg) Latex LA 20,600 (đ/kg)
SVR L 30,700 (đ/kg)

RSS1

31,300 (đ/kg)    
SVR 3L 30,400 (đ/kg) RSS3 30,600 (đ/kg)    
SVR 5 30,000 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)

SVR CV50 32,700 (đ/kg) SVR 10 30,900 (đ/kg) Latex HA 21,300 (đ/kg)
SVR CV60 32,500 (đ/kg)

SVR 20

30,400 (đ/kg) Latex LA 21,700 (đ/kg)
SVR L 31,800 (đ/kg)

RSS1

32,400 (đ/kg)    
SVR 3L 31,500 (đ/kg) RSS3 31,700 (đ/kg)    
SVR 5 31,300 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1480 1430 10/2018
SVR CV60 0 1470 1420 10/2018
SVR 3L 0 1435 1385 10/2018
SVR 10 0 0 0 0
RSS3 0 1455 1405 10/2018
SVR 10CV 0 0 0 0
Latex HA 0 970 920 10/2018
Latex LA 0 985 935 10/2018

Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 9,800 (NDT/tấn)

SVR3L

10,000 (NDT/tấn)
SVR5 9,700 (NDT/tấn)

SVR5

9,900 (NDT/tấn)
SVR10 9,500 (NDT/tấn)

SVR10

9,700 (NDT/tấn)
SVR20 9,400 (NDT/tấn) SVR20 9,600 (NDT/tấn)
RSS3 9,900 (NDT/tấn) RSS3 10,100 (NDT/tấn)
Giá Caosu Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1817+4 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1494-4 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
 

GIÁ TIÊU

Dung trọng chuẩn: 500 gr/l, tạp chất 1%, thủy phần 15.0%

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: T11/18

40750+0

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5590+0

(usd/tấn)

Đại lý mua tiêu xô đen (đ/kg)

Tiêu đen đầu giá

(Nông dân bán tại nhà)

49.500 - 50.000 (đ/kg)

Tiêu trắng đầu giá 630 gr/l

(Nông dân bán tại nhà)

100.000 - 105.000 (đ/kg)

Giá Tiêu Sàn Ấn Độ

Kỳ hạn: Giao ngay (Spot)

38000+300

(rupee/tạ)

 

Quy đổi =>

5227+42

(usd/tấn)

Dak Lak 50.000 => 50.500

 

 

 

 

Dak Nông 50.500 => 51.000
Phú Yên 50.000 => 50.500
Gia Lai 50.500 => 51.000    
Bà Rịa VT 52.500 => 53.000    
Bình Phước 51.500 => 52.000

TIÊU ĐEN F.O.B HCM (usd/tấn)

FAQ 3100 - 3200

ASTA 3500 - 3600

TIÊU TRẮNG F.O.B HCM (usd/tấn)

ASTA 4500 - 4600

Đồng Nai 51.000 => 51.500

Tải phần mềm tính giá Hạt Tiêu : Tại đây

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 470gr/lít = 48.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 450gr/lít = 47.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 400gr/lít = 45.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 300gr/lít = 40.000 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 250gr/lít = 37.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 230gr/lít = 36.500 đ/kg

=> Giá Đại lý thanh toán cho loại tiêu đen xô, dung trọng 200gr/lít = 35.000 đ/kg

Tham khảo giá chào MUA các DN trong nước

Doanh nghiệp

Giá chào Mua Loại tiêu Tiêu trắng 630 g/l
Thanh Cao - Chưsê 50.000 => 50.500 (đ/kg) Tiêu xô đen

500 g/l, 1%, 15,0%

0 (đ/kg)
Maseco - Chưsê 50.000 => 50.500 (đ/kg) 0 (đ/kg)
DK CN - Chưsê 49.500 => 50.000 (đ/kg)  
HHChư sê 49.500 => 50.000 (đ/kg) 0 (đ/kg)
GIÁ CHÀO F.O.B

FAQ

  Giá chào Bán ASTA Giá chào Bán
Tiêu đen (FAQ,200 g/l)   2,815 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,200 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,230 g/l)   2,850 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,230 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,250 g/l)   2,875 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,250 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,300 g/l)   2,930 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,300 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,450 g/l)   3,105 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,450 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,470 g/l)   3,130 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,470 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,500 g/l)   3,165 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,500 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu đen (FAQ,550 g/l)   3,220 ($/tấn) Tiêu đen (ASTA,550 g/l) 0 ($/tấn)
Tiêu trắng (FAQ,630 g/l)   4,615 ($/tấn) Tiêu trắng (ASTA,630 g/l) 0 ($/tấn)
Ghi chú : Tiêu đen FAQ, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max

..............Tiêu trắng FAQ dung trọng 630gr/l, độ ẩm 15.0% max, tạp chất 1.0% max, hạt đen 2.0% max.

 

Thứ 3 - 25/9/2018

GIÁ HẠT ĐIỀU

HẠT ĐIỀU CHẺ DƯỚI 30% THU HỒI NHÂN

STT Chủng lọai Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) Tạp chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 17.0 ≤ 10.0 ≤ 4 ≤ 30 ≤ 140 44.000
2 B ≤ 16.0 ≤ 13.0 ≤ 5 ≤ 29 ≤ 150 43.000
3 C ≤ 15.5 ≤ 15.0 ≤ 6 ≤ 28 ≤ 170 42.000
4 D ≤ 15.0 ≤ 17.0 ≤ 7 ≤ 27 ≤ 185 41.000
HẠT ĐIỀU CHẺ TRÊN 30% THU HỒI NHÂN
STT Chủng loại Độ ẩm (%) Tỷ lệ nổi (%) T¡p chất (%) Nhân thu hồi (%) Số hạt/kg Giá tham khảo
1 A ≤ 12.0 ≤ 12.0 ≤ 4 ≤ 34 ≤ 160 48.000
2 B ≤ 11.0 ≤ 15.0 ≤ 5 ≤ 33 ≤ 170 47.000
3 C ≤ 10.5 ≤ 19.0 ≤ 6 ≤ 32 ≤ 180 46.000
4 D ≤ 10.0 ≤ 20.0 ≤ 7 ≤ 31 ≤ 190 45.000
Giá hạt điều thô phơi khô (chưa bóc vỏ) 41.0-43.0 (đ/kg)
Giá hạt điều tươi 28.0-30.0 (đ/kg)

Giá điều thô nhập khẩu vào Việt Nam

Giá điều thô xuất khẩu

Cảng đi Tuticorin Sea - Cảng đến Việt Nam ($/tấn)

Mozambique

0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Indonesia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Gambia 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Tazania 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Bờ Biển Ngà 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Ghana 0 0 ($/tấn)
  0 ($/tấn) Nigeria 0 0 ($/tấn)

Giá điều sàn Kochi - Ấn Độ (usd/lb)

W240

4.30 - 4.35

DW 3.75 - 3.90

W320

4.05 - 4.10

TÁCH (SSW & Butts) 3.60 - 3.65
W450 3.75 - 3.90 Vỡ (Splits) 3.50 - 3.55

SW320

3.75 - 3.90

Mảnh 2.55 - 2.60
 

HẠT CACAO

Thế giới

Lên men Cargill chưa cộng thưởng CL

Lên men Armajaro

Cacao tươi

2235 usd/tấn

+68$

46.000 đ/kg

50.500 đ/kg

0 đ/kg

 
GIÁ CAO SU NGÀY THỨ 3 - 25/9/2018
Giá mủ nước Tham khảo giá thu mua một số loại mủ caosu
Tại vườn Tại nhà máy Mủ chén dây khô 10.400 (đ/kg) Mủ đông khô 9.400 (đ/kg)
Mủ chén dây vừa 9.200 (đ/kg) Mủ đông vừa 8.400 (đ/kg)

235 (đ/độ TSC)

(25.0 tr/tấn)

240 (đ/độ TSC)

(25.5 tr/tấn)

Mủ chén ướt 7.200 (đ/kg) Mủ đông ướt 7.600 (đ/kg)
Mủ tạp 10.400 (đ/kg) Mủ tận thu 3.800 (đ/kg)

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm tư nhân (100 DRC)

SVR CV50 31,600 (đ/kg) SVR 10 29,600 (đ/kg) Latex HA 20,200 (đ/kg)
SVR CV60 31,400 (đ/kg)

SVR 20

29,300 (đ/kg) Latex LA 20,600 (đ/kg)
SVR L 30,700 (đ/kg)

RSS1

31,300 (đ/kg)    
SVR 3L 30,400 (đ/kg) RSS3 30,600 (đ/kg)    
SVR 5 30,000 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet

Tham khảo một số mặt hàng thành phẩm doanh nghiệp (100 DRC)

SVR CV50 32,700 (đ/kg) SVR 10 30,900 (đ/kg) Latex HA 21,300 (đ/kg)
SVR CV60 32,500 (đ/kg)

SVR 20

30,400 (đ/kg) Latex LA 21,700 (đ/kg)
SVR L 31,800 (đ/kg)

RSS1

32,400 (đ/kg)    
SVR 3L 31,500 (đ/kg) RSS3 31,700 (đ/kg)    
SVR 5 31,300 (đ/kg) Ghi chú : thành phẩm rời không có pallet
Giá Caosu FOB-HCM
Mã hàng Số lượng (tấn) VRG (usd) Tư nhân (usd) Kỳ hạn giao
SVR CV50 0 1480 1430 10/2018
SVR CV60 0 1470 1420 10/2018
SVR 3L 0 1435 1385 10/2018
SVR 10 0 0 0 0
RSS3 0 1455 1405 10/2018
SVR 10CV 0 0 0 0
Latex HA 0 970 920 10/2018
Latex LA 0 985 935 10/2018

Giá Caosu tại Cửa khẩu Móng Cái

Giá Caosu tại Cửa khẩu Lào Cai

SVR3L 9,800 (NDT/tấn)

SVR3L

10,000 (NDT/tấn)
SVR5 9,700 (NDT/tấn)

SVR5

9,900 (NDT/tấn)
SVR10 9,500 (NDT/tấn)

SVR10

9,700 (NDT/tấn)
SVR20 9,400 (NDT/tấn) SVR20 9,600 (NDT/tấn)
RSS3 9,900 (NDT/tấn) RSS3 10,100 (NDT/tấn)
Giá Caosu Châu Á
RSS4 (Ấn Độ) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Thượng Hải) 1817+4 (usd/tấn)
RSS3 (Singapore) 0 (usd/tấn)
TSR20 (Singapore) 0 (usd/tấn)
RSS3 (Nhật Bản) 1494-4 (usd/tấn)
RSS3 (Thái Lan) 0 (usd/tấn)
GIÁ SẮN (MÌ)

Giá sắn lát ngày 25/9/2018

Tinh bột sắn ngày 25/9/2018

F.O.B Quy Nhơn

255 (usd/tấn) Tinh bột sắn F.O.B - HCM

530-535 (usd/tấn)

Tinh bột sắn F.O.B - Bangkok

530 (usd/tấn)

Sắn lát khô Quy Nhơn 5.920 - 5.940 (đ/kg)

Tinh bột sắn ADF Lạng Sơn

3.400-3.500 (NDT/tấn)

Giá nguyên liệu củ sắn tươi ngày 25/9/2018 (trữ bột 30%)

Tây Ninh (mì Campuchia & Nội địa) 3.300 - 3.400 (đ/kg)
Đắk Lắk

Tạ nhà máy 0(đ/kg)

Tại ruộng 0 (đ/kg)

Phú Yên 0 (đ/kg)
Gia Lai 0 (đ/kg)
KonTum

0 (đ/kg)

Miền bắc (mua xô)

0 (đ/kg)

Giá Sắn Thái Lan 25% độ bột

Sàn AFET - Thái Lan Đơn vị tính Khối lượng

Thời gian giao dịch

0.00 (-0.00) Bath/kg 50 tấn/lô

10h00' - 15h45'

Tham khảo giá sắn Thái Lan
Chủng lọai Giá trong nước (bath/kg) F.O.B Bangkok (usd/tấn)
Củ sắn tươi (30% độ bột) 2.75 - 2.95 Sắn lát khô 230 - 235 (usd/tấn)
Sắn lát khô 6.60 - 7.00 Tinh bột 495 - 505 (usd/tấn)
Tinh bột 15.20 - 15.30 Ethanol 23,48 (bath/lít)

Glucose Syrup (Brix 83%)

19.10 - 19.50

Alcohol (China)

0 (yuan/tấn)

Sorbitol (Brix 70%) 23.40  
 

Thứ 3 - 25/9/2018

GIÁ BẮP HẠT (NGÔ HẠT)

Giá thế giới (sàn CME)

Giá Bắp hạt miền bắc

Giá Bắp hạt miền trung tây nguyên

360.50

+3.25 cents/bơ

2,600-2,650 (tươi)2,700-2,750 (tươi)4,500-4,550 (khô)4,500-4,550 (khô)
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây