Bảng giá Nông sản ngày 25/4/2024
- Thứ tư - 24/04/2024 22:46
- In ra
- Đóng cửa sổ này
Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người xem mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công Thương Đắk Lắk sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này!

Giá tiêu
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 25/4 tăng nhẹ 500 đồng/kg tại hai tỉnh Gia Lai và Đắk Nông, ghi nhận chung mức 97.500 đồng/kg.
Tỉnh Đồng Nai tiếp tục neo ở mức thấp nhất là 96.500 đồng/kg.
Thương lái tại Đắk Lắk, Bà Rịa - Vũng Tàu và Bình Phước đang thu mua hồ tiêu với giá cao nhất là 98.000 đồng/kg.
Theo khảo sát, giá tiêu ngày 25/4 tăng nhẹ 500 đồng/kg tại hai tỉnh Gia Lai và Đắk Nông, ghi nhận chung mức 97.500 đồng/kg.
Tỉnh Đồng Nai tiếp tục neo ở mức thấp nhất là 96.500 đồng/kg.
Thương lái tại Đắk Lắk, Bà Rịa - Vũng Tàu và Bình Phước đang thu mua hồ tiêu với giá cao nhất là 98.000 đồng/kg.
Tiêu | |||
Tỉnh/huyện (khu vực khảo sát) |
Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
Thay đổi so với hôm qua (Đơn vị: VNĐ/kg) |
|
Đắk Lắk | 98.000 | - | |
Gia Lai | 97.500 | +500 | |
Đắk Nông | 97.500 | +500 | |
Bà Rịa - Vũng Tàu | 98.000 | - | |
Bình Phước | 98.000 | - | |
Đồng Nai | 96.500 | - | |
Cà phê | |||
TT nhân xô | Giá trung bình | Thay đổi | |
Đắk Lăk | 132,000 | +2700 | |
Lâm Đồng | 131,500 | +3300 | |
Gia Lai | 131,800 | +3300 | |
Đắk Nông | 132,200 | +2900 | |
Tỷ giá USD/VND | 25,147 | -1 | |
Cà phê Robusta London | 4.266 USD/tấn | ||
Cà phê Arabica New York | 225.90 Cent/lb | ||
ĐIỀU (giá điều các tỉnh Tây Nguyên) – đ/kg | |||
Giá điều Đắk lăk | 42.000 | - | |
Giá điều Đăk Nông | 41.000 | ||
Giá điều Gia Lai | 39.000 | - | |
Giá điều Kon Tum | 40.500 | - | |
Giá điều Lâm Đồng | 40.000 | - | |
Tham khảo giá mật ong trong nước | |||
Loại mật ong rừng | Giá thu mua (Đơn vị: VNĐ/lít) | ||
Mật ong khoái rừng | 620.000đ → 890.000đ/lít | ||
Mật ong ruồi rừng | 1.3 triệu đ → 1.7 triệu đ/lít | ||
Mật ong rừng U Minh | 680.000đ → 880.000đ/lít | ||
Mật ong rừng Tây Bắc | 580.000đ → 780.000đ/lít | ||
Loại mật ong nuôi | |||
Mật ong hoa rừng Tây Bắc | 560.000đ → 660.000đ/lít | ||
Mật ong hoa nhãn | 260.000đ → 360.000đ/ lít | ||
Mật ong hoa cà phê | 200.000đ → 260.000đ/lít | ||
Mật ong hoa tràm | 260.000đ → 550.000đ/lít | ||
Mật ong hoa bạc hà | 390.000đ → 490.000đ/lít | ||
Mật ong hoa vải | 290.000đ → 390.000đ/lít | ||
Tham khảo giá mủ cao su tại thị trường trong nước | |||
Mủ cao su tại Việt Nam | |||
Mủ tại Tà Nốt-Tà Pét | Đồng/độ TSC | 250.000-290.000 | |
Lộc Ninh-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 235.000-250.000 | |
Tiểu Điền-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
Mủ tươi-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 250.000-290.000 | |
Bình Long-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
Phú Riềng-Bình Phước | Đồng/độ mủ | 285.000 | |
Mủ tại Bình Dương | Đồng/độ TSC | 230.000-235.000 | |
Mủ tại Tây Ninh | Đồng/độ TSC | 235.000-250.000 | |
Tham khảo giá thị trường nông sản Thế giới | |||
Thị trường hàng hóa | ĐVT | Giá hàng hóa | |
Đường | UScents/lb | 19.89 | |
Cao su thế giới | JPY/kg | 160.70 | |
CAO SU RSS3, TSR20 | |||
Giá cao su Tokyo(TOCOM) | Kg/Yên | 307.70 | |
Giá cao su tự nhiên (FHFE)-Thượng Hải | Tấn/nhân dân tệ | 13.875 | |
Giá cao su TSR20 (SGX)- Singapore | Sing/tấn | 152.60 | |
GIÁ SẦU RIÊNG TRONG NƯỚC
Tên loại Sầu Riêng | Giá Hôm Nay (VNĐ/kg) | +Thay đổi |
KHU VỰC MIỀN TÂY NAM BỘ | ||
RI6 Đẹp Lựa | 85.000 - 88.000 | - |
RI6 Xô | 70.000 - 78.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 113.000 - 115.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 93.000 – 95.000 | - |
KHU VỰC MIỀN ĐÔNG NAM BỘ | ||
RI6 Đẹp Lựa | 70.000 – 83.000 | - |
RI6 Xô | 70.000 – 83.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 110.000 - 113.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 85.000 - 90.000 | - |
KHU VỰC TÂY NGUYÊN | ||
RI6 Đẹp Lựa | 65.000 – 82.000 | - |
RI6 Xô | 65.000 – 82.000 | - |
Sầu Riêng Thái Đẹp Lựa | 110.000 - 113.000 | - |
Sầu Riêng Thái Mua Xô | 85.000 - 90.000 | - |
GIÁ BƠ TRONG NƯỚC
Loại bơ | Giá bán VNĐ/kg | Khu vực |
Giá bơ 034 | 45.000 – 58.000 | Đắk Lắk, Lâm Đồng |
Giá bơ 036 | 30.000 – 35.000 | Lâm Đồng, Đắk Lắk |
Giá bơ Booth | 35.000 – 40.000 | Đắk Lắk, Đà Lạt |
Giá bơ sáp Đăk Lăk | 18.000 – 22.000 | Đắk Lắk |
GIÁ HẠT MACCA
Giá macca tươi | Giá cả/ đ/kg | |
Giá mắc ca tươi Đăk Lăk | 70,000 VND – 90,000 | |
Giá mắc ca tươi Lâm Đồng | 67,000 VND – 90,000 | |
Giá mắc ca tươi Đắk Nông | 69,000 VND – 95,000 | |
Giá mắc ca tươi Bình Định | 75,000 VND – 120,000 | |
Giá hạt mắc ca sấy khô | ||
Giá hạt macca Đắk Lắk | 330.000 – 360.000 | |
Giá hạt macca Lâm Đồng | 330.000 – 360.000 | |
Giá hạt mắc ca Đắk Nông | 330.000 – 360.000 |
GIÁ CA CAO
Phân loại | Giá cả/kg/VNĐ | |
Hạt ca cao xô | 60.000 VND – 65.000 | |
Hạt ca cao lên men loại I | 68,000 VND – 71,000 | |
Cacao lên men loại II | 83,000 VND – 85,000 | |
Ca cao lên men loại III | 90,000 VND – 94,000 | |
Giá ca cao tươi | 6,200 VND – 6,500 | |
Bột ca cao nguyên chất | 140,000 VND – 180,000 |