TT |
Tên thủ tục hành chính |
1 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
2 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
3 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
4 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
5 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
6 | Cấp điều chỉnh giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực công nghiệp. |
TT |
Tên thủ tục hành chính |
1 | Xác nhận biện pháp phòng ngừa, ứng phó sự cố hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp. |
2 | Xác nhận Khai báo hóa chất sản xuất. |
3 | Cấp giấy chứng nhận sản xuất hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
4 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận sản xuất hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
5 | Cấp lại giấy chứng nhận sản xuất hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
6 | Cấp giấy chứng nhận kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
7 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
8 | Cấp lại giấy chứng nhận kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
9 | Cấp giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
10 | Cấp sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
11 | Cấp lại giấy chứng nhận sản xuất đồng thời kinh doanh hóa chất thuộc Danh mục hóa chất sản xuất, kinh doanh có điều kiện trong ngành công nghiệp. |
Tác giả bài viết: Nguyễn Ngọc Thông - Sở Công Thương Đắk Lắk
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá cà phê | ||
Cà phê Robusta (ICE Futures EU) | 1,736USD | +14USD |
Cà phê Arabica ICE Futures US] | 117.00USD | +1,25USD |
FOB HCM R2 | 1,659USD | Trừ lùi -110USD |
Đắk Lắk | 36,900-37,100VND | |
Lâm Đồng | 35,900-36,100VND | |
Gia Lai | 36,800-37,000VND | |
Đắk Nông | 36,900-37,000VND | |
Nông sản tại tỉnh Đắk Lắk | ||
Hồ tiêu đen | 59,500-60,000VND | |
Hồ tiêu trắng | 110,000-115,000VND | |
Cacao lên men Cargill | 56,500VND |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,093.49 | 17,196.67 | 17,350.03 |
CAD | 17,427.92 | 17,586.20 | 17,813.94 |
EUR | 27,564.12 | 27,647.06 | 27,893.62 |
GBP | 31,343.31 | 31,564.26 | 31,845.75 |
HKD | 2,861.97 | 2,882.15 | 2,925.35 |
JPY | 206.32 | 208.40 | 210.25 |
SGD | 16,949.23 | 17,068.71 | 17,255.41 |
THB | 707.47 | 707.47 | 737.00 |
USD | 22,735.00 | 22,735.00 | 22,805.00 |