Sở Công Thương Đắk Lắk: Thông báo tiếp nhận và trả kết quả TTHC tại Trung tâm Phục vụ hành chính công

Thứ ba - 26/01/2021 19:52
Thực hiện Quyết định số 2422/QĐ-UBND ngày 07/10/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc điều chỉnh, bổ sung thẩm quyền giải quyết thủ tục hành chính quy định tại Quyết định số 3702/QĐ-UBND ngày 12/12/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh. Ngày 26/01/2021, Sở Công Thương có Thông báo số 03/TB-SCT về việc tiếp nhận và trả kết quả TTHC thuộc thẩm quyền giải Sở Công Thương tại Trung tâm Phục vụ hành chính công tỉnh Đắk Lắk.
        Sở Công Thương rà soát, cung cấp danh mục và chi tiết 04 TTHC thuộc thẩm quyền và phạm vi quản lý, được tiếp nhận và trả kết quả tại Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh.
Stt Tên thủ tục hành chính Số, ký hiệu Quyết định
 công bố TTHC
Lĩnh vực hoạt động xây dựng

1

Thẩm định thiết kế cơ sở/
thiết kế cơ sở điều chỉnh

 

3702/QĐ-UBND ngày 12/12/2019; 2422/QĐ-UBND ngày 07/10/2020

2

Thẩm định dự án/
 dự án điều chỉnh

 
3702/QĐ-UBND ngày 12/12/2019; 2422/QĐ-UBND ngày 07/10/2020
3 Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế- kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán  xây dựng/ thiết kế bản vẽ thi công, dự toán  xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật

3702/QĐ-UBND ngày 12/12/2019; 2422/QĐ-UBND ngày 07/10/2020
4
Thẩm định thiết kế, dự toán  xây dựng/ thiết kế, dự toán  xây dựng điều chỉnh
 

3702/QĐ-UBND ngày 12/12/2019; 2422/QĐ-UBND ngày 07/10/2020
        Sở Công Thương thông báo đến các sở, ban, ngành; UBND các huyện, thị xã, thành phố; các cơ quan, đơn vị, tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp có liên quan biết phối hợp và thực hiện./.
Xem nội dung chi tiết tại đây./.

Tác giả: Lê Bích-TTKC

Tổng số điểm của bài viết là: 1 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 1 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,786.10 15,945.55 16,457.81
CAD 17,795.56 17,975.31 18,552.78
CNY 3,363.51 3,397.49 3,507.16
EUR 26,186.52 26,451.03 27,623.56
GBP 30,644.88 30,954.42 31,948.85
HKD 3,081.01 3,112.13 3,212.11
JPY 160.75 162.37 170.14
SGD 17,990.91 18,172.63 18,756.44
USD 24,540.00 24,570.00 24,890.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây