Tác giả bài viết: Văn Thịnh - XTTM
Thị trường | Giá | Thay đổi |
---|---|---|
Giá cà phê | ||
Cà phê Robusta (ICE Futures EU) | 1,736USD | +14USD |
Cà phê Arabica ICE Futures US] | 117.00USD | +1,25USD |
FOB HCM R2 | 1,659USD | Trừ lùi -110USD |
Đắk Lắk | 36,900-37,100VND | |
Lâm Đồng | 35,900-36,100VND | |
Gia Lai | 36,800-37,000VND | |
Đắk Nông | 36,900-37,000VND | |
Nông sản tại tỉnh Đắk Lắk | ||
Hồ tiêu đen | 59,500-60,000VND | |
Hồ tiêu trắng | 110,000-115,000VND | |
Cacao lên men Cargill | 56,500VND |
Code | Buy | Transfer | Sell |
---|---|---|---|
AUD | 17,093.49 | 17,196.67 | 17,350.03 |
CAD | 17,427.92 | 17,586.20 | 17,813.94 |
EUR | 27,564.12 | 27,647.06 | 27,893.62 |
GBP | 31,343.31 | 31,564.26 | 31,845.75 |
HKD | 2,861.97 | 2,882.15 | 2,925.35 |
JPY | 206.32 | 208.40 | 210.25 |
SGD | 16,949.23 | 17,068.71 | 17,255.41 |
THB | 707.47 | 707.47 | 737.00 |
USD | 22,735.00 | 22,735.00 | 22,805.00 |