Giá cà phê ngày 24/4

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 2 - 24/04/2017

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (mua vào) : 43.0 => 43.2 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (BMT)

43.1 => 43.3

R2_Scr13_5% BB 1970

TT mua tự do : 43.2 => 44.4 (đ/kg)

Bán R2 sàng 13_5% đen vỡ 44.6 => 44.7 (đ/kg) R1_Scr16_2% BB 2015

HCM (chào mua): 43.3 => 44.5 (đ/kg)

Bán R1 sàng 13_3% đen vỡ

45.4 => 45.5 (đ/kg)

R1_Scr18_2% BB 2030

HCM chào mua R1, sàng16

[45.0 => 45.1] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[45.2 => 45.3] (đ/kg)

 

Bán R1 sàng 13_2% đen vỡ

45.5 => 45.6 (đ/kg)

R1_Scr16_0,1% Black 2070
Bán R1 sàng 16_2% đen vỡ 45.6 => 45.7 (đ/kg) R1_Scr18_0,1% Black 2085 USD/VND 22,675-10
Bán R1 sàng 18_2% đen vỡ 46.0 => 46.1 (đ/kg) R1_Scr16_Wet Polished 2125

Cà phê tươi :

Robusta: 0 (đ/kg)

Arabica: 0 (đ/kg)

Bán R1 sàng 16 không đen vỡ 46.9 => 47.0 (đ/kg) R1_Scr18_Wet Polished 2140 Cà phê Arabica : 2930 $/tấn (66.4 đ/kg)
Bán R1 sàng 18 không đen vỡ 47.2 => 47.3 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM (T05/17) -65 (1897 $/tấn) = 43.0 đ/kg (chào mua)
Bán R1 sàng 16 đánh bóng 48.1 => 48.2 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM (T07/17) -30 (1960 $/tấn) = 44.4 đ/kg (chào mua)
Bán R1 sàng 18 đánh bóng 48.5 => 48.6 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T05 và Robusta T05 = 940 $/tấn (= 42.65 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
43.0 43.0 43.1 43.1 42.9 42.9 43.2 42.9 42.8 43.4
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
42.1 42.3 42.2 43.2 43.1 42.8 42.8 43.0 43.3 43.5

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 24/04/2017
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2017 -20 $/tấn so với giá Liffe T7/17
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2017 +25 $/tấn so với giá Liffe T7/17
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2017 +40 $/tấn so với giá Liffe T7/17
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2017 +80 $/tấn so với giá Liffe T7/17
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2017 +95 $/tấn so với giá Liffe T7/17
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2017 +135 $/tấn so với giá Liffe T7/17
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 5/2017 +150 $/tấn so với giá Liffe T7/17

Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người dùng mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công thương sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,660.26 15,818.45 16,326.56
CAD 17,743.11 17,922.33 18,498.03
CNY 3,357.08 3,390.99 3,500.45
EUR 26,018.34 26,281.16 27,446.04
GBP 30,390.95 30,697.93 31,684.00
HKD 3,086.91 3,118.09 3,218.25
JPY 158.69 160.29 167.96
SGD 17,871.79 18,052.31 18,632.18
USD 24,580.00 24,610.00 24,950.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây