Giá Cà phê 23/01/2018 (Tham khảo)

GIÁ CÀ PHÊ

Thứ 3 - 23/01/2018

Giá xuất khẩu f.o.b (chào bán) usd/tấn

Gửi kho (mua vào) : 36.7 => 36.9 (đ/kg)

Doanh nghiệp chào mua nhân xô (BMT)

36.8=> 37.0

R2_5% đen vỡ 1711

TT mua tự do : 36.9 => 37.1 (đ/kg)

Bán R2 5% đen vỡ 38.7 => 38.8 (đ/kg) R1_Scr16_2% đen vỡ 1761

HCM (chào mua): 37.0 => 37.2 (đ/kg)

Bán R1 S16_2% đen vỡ

39.9 => 40.0 (đ/kg)

R1_Scr18_2% đen vỡ 1776

HCM chào mua R1, sàng16

[37.0 => 38.1] (đ/kg)

HCM chào mua R1, sàng18

[38.2 => 38.3] (đ/kg)

 

Bán R1 S18_2% đen vỡ

40.2 => 40.3 (đ/kg)

R1_Scr16_0.1% đen 1816
Bán R1 S16_0.1% đen

41.1 => 41.2 (đ/kg)

R1_Scr18_0.1% đen 1831 USD/VND 22,680+5
Bán R1 S18_0.1% đen 41.5 => 41.6 (đ/kg) R1_Scr16 đánh bóng 1871

Cà phê tươi :

- Hái chín: 0 (đ/kg)

- Hái xanh: 0 (đ/kg)

Bán R1 S16 đánh bóng 42.4 => 42.5 (đ/kg) R1_Scr18 đánh bóng 1886 Cà phê Arabica (CB khô): 2702 $/tấn (61.2 đ/kg)
Bán R1 S18 đánh bóng 42.7 => 42.8 (đ/kg) Trừ lùi R2 xô FOB HCM -110 (1643 $/tấn) = 37.2 đ/kg
Bán Arabica A1/S16,18 chế biến ướt 70.000 => 75.000 (đ/kg)    
Bán Robusta R1/S16,18 chế biến ướt, đánh bóng 55.000 => 60.000 (đ/kg) Chênh lệch Arabica T3 và Robusta T3 = 935 $/tấn (= 42.40 cent/lb)
Ghi chú: [R2 = Robusta loại 2]     [S16 = sàng hạt 16]     [BB = Tỷ lệ đen và Vỡ]     [No Black = không hạt đen]     [Wet = chế biến ướt]     [Polished = đánh bóng]

THAM KHẢO GIÁ THU MUA CÀ PHÊ NHÂN XÔ MỘT SỐ VÙNG NGUYÊN LIỆU

EaH'leo KrôngNăng BuônHồ CưMgar PhướcAn KrôngAna BMT DakMin DakRlap BìnhDương
36.8 36.8 36.9 36.9 36.7 36.7 37.0 36.8 36.7 37.2
BảoLộc DiLinh LâmHà ChưSê IaGrai ĐứcCơ ĐăkHà GiaNghĩa ĐồngNai HCM
36.0 35.9 35.8 37.0 36.9 36.7 36.7 36.9 37.1 37.3

THAM KHẢO GIÁ CHÀO F.O.B

Mã hàng Số lượng Quy cách Kỳ hạn giao Giá chào bán - 23/01/2018
Việt Nam R2 (5% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 2+3/18 -40 $/tấn so với giá Liffe T5/18
Việt Nam R1 (S16, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 2+3/18 +10 $/tấn so với giá Liffe T5/18
Việt Nam R1 (S18, 2% BB) 96,0 (tấn) Bao đay 2+3/18 +25 $/tấn so với giá Liffe T5/18
Việt Nam R1 (S16, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 2+3/18 +65 $/tấn so với giá Liffe T5/18
Việt Nam R1 (S18, 0,1% đen) 96,0 (tấn) Bao đay 2+3/18 +85 $/tấn so với giá Liffe T5/18
Việt Nam R1 (S16, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 2+3/18 +120 $/tấn so với giá Liffe T5/18
Viêt Nam R1 (S18, đánh bóng) 96,0 (tấn) Bao đay 2+3/18 +135 $/tấn so với giá Liffe T5/18

Tuyên bố trách nhiệm : Giá chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo giá thị trường thế giới mà không cần phải thông báo trước. Người dùng mặc nhiên chấp nhận rủi ro - tự xử lý thông tin cho các hoạt động mua bán của mình! Sở Công thương sẽ không chịu bất kỳ trách nhiệm nào về những hậu quả có thể xảy ra do việc sử dụng thông tin này ... !

Hoi dap
Idesk
Email
Chuyen doi so
ISO
LICH TIEP CONG DAN
CCHC
Đánh giá dịch vụ công
Bình chọn SẢN PHẨM CNNTTB
Tiềm năng, thế mạnh và các sản phẩm thương mại
Code Buy Transfer Sell
AUD 15,786.10 15,945.55 16,457.81
CAD 17,795.56 17,975.31 18,552.78
CNY 3,346.13 3,379.92 3,489.03
EUR 26,186.52 26,451.03 27,623.56
GBP 30,644.88 30,954.42 31,948.85
HKD 3,081.01 3,112.13 3,212.11
JPY 160.75 162.37 170.14
SGD 17,990.91 18,172.63 18,756.44
USD 24,545.00 24,575.00 24,895.00
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây